khám sức khỏe tiếng anh
Chủ đề về sức khỏe là một trong những chủ đề phổ biến trong các bài thi tiếng Anh. Và bài viết này sẽ cung cấp cho các bạn những từ vựng chủ đề sức khỏe phổ biến nhất. Hãy ghi nhớ những Từ vựng thuật ngữ tiếng Anh này thật kĩ nhé.
Download Now: Trọn bộ Ebook ngữ pháp FREE
Từ vựng thuật ngữ tiếng Anh chủ đề sức khỏe phần 1
– (have) a general check – up: khám sức khỏe tổng quát
– a typhoid epidemic: dịch sốt thương hàn
– a waterborne infection: bệnh lây nhiễm qua đường nước
– an airborne infection: bệnh lây nhiễm qua đường không khí
– an infuenza epidemic: dịch cúm
– animal bites: các vết thương do súc vật cắn
– anti – polio injections: tiêm phòng (bệnh) bại liệt
– be exposed to infection: dễ bị nhiễm trùng
– burn (n): vết phỏng
– chemical burn: vết phỏng do hóa chất
– chronic sicknesses/ illnesses/ health problems: các bệnh mãn tính/ kinh niên
– contagion (countable noun): bệnh lây
– contagion (uncountable noun): sự lây bệnh
– contagious (adj): lây qua tiếp xúc
– contract (v): nhiễm bệnh
– cure (n); phương thuốc
– cure (v/n): chữa lành/chữa khỏi (bệnh)
– diagnose (v): chẩn đoán
– diagnosis (n): sự chẩn đoán (số nhiều: diagnoses)
– emergency (n): cấp cứu
– epidemic (n): bệnh dịch
– examine (v): khám
Từ vựng thuật ngữ tiếng Anh chủ đề sức khỏe phần 2
– first – degree burn: vết phỏng độ 1
– first aid (n): sơ cứu
– have a low pulse: có mạch thấp
– have an irregular pulse: có mạch không đều
– have high/ low pressure: có huyết áp cao/ thấp
– highly contagious: lây lan rất mạnh
– incubation period: thời kỳ ủ bệnh
– infection (countable noun): bệnh lây nhiễm (= contagion)
– infection(uncountable noun): sự nhiễm trùng
– insect bites/ stings: các vết côn trùng cắn/chích
– minor sicknesses/ illnesses/ health problems: các bệnh nhẹ
– minor/ serious burn: vết phỏng nhẹ/ nặng
– prevent (v): ngăn chặn, phòng ngừa
– prevention (n): sự phòng bệnh
– S.T.D (sexually transmitted diseases) các bệnh lây qua đường tình dục
– second – degree burn: vết phỏng độ 2
– serious sicknesses/ illnesses/ health problems: các bệnh nặng
– snakebites: các vết thương do rắn cắn
– symptom (n): triệu chứng
– take one’s blood pressure: đo huyết áp
– take one’s temperature: đo nhiệt độ
– take/ feel one’s pulse: bắt mạch
– third – degree burn: vết phỏng độ 3
– treat (v): điều trị, chữa
– treatment (n): sự điều trị
– vaccinate (v): = immunize = inoculate: chủng/ tiêm chủng; gây miễn dịch
– vaccine (n): vắc-xin
Từ vựng liên quan đến chủ đề sức khỏe
– emergency first-aid: sơ cứu tại chỗ
– (have) a headache: (bị) nhức đầu
– (have) a runny nose: (bị) sổ mũi
– (have) a nosebleed: (bị) chảy máu mũi (máu cam)
– (have) an earache: (bị) đau tai
– (have) a toothache: (bị) đau răng
– (have) a stomachache: (bị) đau dạ dày (bao tử)
– (have) a backache: (bị) đau lưng
– (have) a cold: (bị) cảm lạnh
– (have) a temperature/ fever: (bị) sốt
– (have/catch) dengue fever: (bị) bệnh sốt xuất huyết
– (have/catch) typhoid fever: (bị) bệnh sốt thương hàn
– (have) flu: (bị) cúm
– (have) a sore throat: (bị) viêm họng
– (have) a cough: (bị) ho
– (have) a hiccup: (bị) nấc cục
– (have) measles: (bị) sởi
– (have) mumps: (bị) quai bị
– (have) chest pains: (bị) tức ngực
– (have) a pain in (my) side: (bị) đau ở sườn
– (have) a rash on (my) chest: (bị) nổi ban ở ngực
– (have) a nettle -rash: (bị) nổi mề đay
– (have) buffy eyes: mắt (bị) sưng húp
– (have) inflamed eyes: mắt (bị) sưng (viêm) tấy lên
– boil (n): nhọt (chỗ sưng lên dưới da do nhiễm trùng và sinh ra mủ)
– (have) an inflamed boil: nổi nhọt
– (have) indigestion: (bị) đầy bụng (khó tiêu)
– (have) a diarrhoea: (bị) tiêu chảy
– (have) painful joints: (bị) đau nặng ở khớp
– (have) blisters: (bị) nổi những vết giộp
– (have) sunburn: (bị) phỏng nắng
– (have) heat stroke: (bị) say nắng
– (have) heat rash: (bị) nổi rôm sảy
– (have) a wart/ warts: (bị) nổi mụn cóc
– (have) a sty/ sties/ styes: (bị) nổi mụt lẹo
– (have) trachoma: (bị) đau mắt hột
– (have) pink eyes: (bị) đau mắt đỏ
– (have) pimples: (bị) nổi mụn
– (have) teenage pimples: (bị) nổi mụn trứng cá ở tuổi dậy thì
– (catch) chicken – pox: (mắc) bệnh thủy đậu
– (catch) small – pox: (mắc) bệnh thủy đậu
– (catch/suffer from) polio/ poliomyelitis (bị) bệnh sốt bại liệt
– (suffer from) paralysis: (bị) liệt
– (suffer from) paralysis of the right leg: (bị) liệt chân phải
– (catch) rabies: (mắc) bệnh dại
– (have/catch) dysentry: (bị) bệnh kiết lỵ
– (suffer from) diabetes: (bị) bệnh tiểu đường
– (suffer from) digestive disorder/ trouble: (bị) rối loạn tiêu hóa
– (suffer from) bowel disorder: (bị) rối loạn đường ruột
– (suffer from) food poisoning: (bị) ngộ độc thực phẩm
– (suffer from) goiter/goitre: (bị) bệnh bướu cổ
– (suffer from) asthma: (bị) bệnh suyễn (hen)
– be constipated: bị táo bón
– constipation (n); chứng táo bón
– (suffer from) insomnia: (bị) mất ngủ
– (suffer from) T.B (tuberculosis): (bị) lao phổi
– (suffer from) pneumonia: (bị) viêm phổi
– be in shock/ go into shock/ suffer from shock: bị choáng/ bị sốc
Đây là những từ vựng liên quan đến chủ đề sức khỏe bạn cần phải biết. hãy học từ vựng thật chăm chỉ nhé.
Chuyên mục: Tổng hợp
XEM THÊM CÁC THÔNG TIN TẠI: https://theothao24h.info/
Bài viết khám sức khỏe tiếng anh đã xuất hiện đầu tiên vào ngày THETHAO24H.INFO.
from THETHAO24H.INFO https://theothao24h.info/kham-suc-khoe-tieng-anh/
Nhận xét
Đăng nhận xét